那种 nà zhǒng

Từ hán việt: 【na chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那种" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na chủng). Ý nghĩa là: điều đó, kiểu đó, đại loại như vậy. Ví dụ : - Đó là loại tình bạn.. - Không phải là loại nguyên tắc.. - Tôi không làm điều đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那种 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Đại từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 那种 khi là Đại từ

điều đó

that

Ví dụ:
  • - 那种 nàzhǒng 友谊 yǒuyì

    - Đó là loại tình bạn.

kiểu đó

that kind of

Ví dụ:
  • - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

đại loại như vậy

that sort of

Ví dụ:
  • - 不画 bùhuà 那种 nàzhǒng huà

    - Tôi không làm điều đó.

kiểu đó

that type of

Ví dụ:
  • - 不是 búshì 那种 nàzhǒng rén

    - Bạn không phải kiểu người như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那种

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - pēi 不能 bùnéng gàn 那种 nàzhǒng 损人利已 sǔnrénlìyǐ de shì

    - Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.

  • - 那种 nàzhǒng 友谊 yǒuyì

    - Đó là loại tình bạn.

  • - gāng 开始 kāishǐ shí duì 那种 nàzhǒng 想法 xiǎngfǎ 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.

  • - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • - gàn 那种 nàzhǒng shì shì xiǎng 坐牢 zuòláo a

    - Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?

  • - 太阳 tàiyang 马戏团 mǎxìtuán 那种 nàzhǒng

    - Một rạp xiếc Cirque du Soleil.

  • - chī guò 那种 nàzhǒng 糯米饭 nuòmǐfàn ma

    - Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?

  • - 不是 búshì 那种 nàzhǒng rén

    - Bạn không phải kiểu người như vậy.

  • - shì 那种 nàzhǒng zài 人群 rénqún zhōng hěn 显眼 xiǎnyǎn de rén

    - Cô ấy là kiểu người nổi bật giữa đám đông.

  • - 那种 nàzhǒng 客气 kèqi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Cái kiểu vô duyên của anh ta thật đáng ghét.

  • - tān 那种 nàzhǒng 尴尬 gāngà 局面 júmiàn

    - Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.

  • - 这种 zhèzhǒng 笔比 bǐbǐ 那种 nàzhǒng 差点儿 chàdiǎner

    - loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.

  • - 那种 nàzhǒng cǎi rén de 行为 xíngwéi shì 不道德 bùdàodé de

    - Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.

  • - 那种 nàzhǒng shā de 花纹 huāwén 特别 tèbié 精美 jīngměi

    - Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.

  • - 不画 bùhuà 那种 nàzhǒng huà

    - Tôi không làm điều đó.

  • - 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī de 那种 nàzhǒng

    - Từ máy bán hàng tự động của bạn.

  • - 这种 zhèzhǒng 手机 shǒujī 那种 nàzhǒng 便宜 piányí duō le

    - Loại điện thoại này rẻ hơn loại kia nhiều.

  • - 那种 nàzhǒng 味道 wèidao lèi 家乡 jiāxiāng cài

    - Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那种

Hình ảnh minh họa cho từ 那种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao