Đọc nhanh: 那种 (na chủng). Ý nghĩa là: điều đó, kiểu đó, đại loại như vậy. Ví dụ : - 那种友谊 Đó là loại tình bạn.. - 不是那种资料 Không phải là loại nguyên tắc.. - 我不画那种画 Tôi không làm điều đó.
Ý nghĩa của 那种 khi là Đại từ
✪ điều đó
that
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
✪ kiểu đó
that kind of
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
✪ đại loại như vậy
that sort of
- 我 不画 那种 画
- Tôi không làm điều đó.
✪ kiểu đó
that type of
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那种
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 你 干 那种 事 , 是 想 坐牢 啊
- Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
- 她 是 那种 在 人群 中 很 显眼 的 人
- Cô ấy là kiểu người nổi bật giữa đám đông.
- 他 那种 不 客气 , 真 讨厌
- Cái kiểu vô duyên của anh ta thật đáng ghét.
- 他 摊 那种 尴尬 局面
- Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 那种 纱 的 花纹 特别 精美
- Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.
- 我 不画 那种 画
- Tôi không làm điều đó.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 这种 手机 比 那种 便宜 多 了
- Loại điện thoại này rẻ hơn loại kia nhiều.
- 那种 味道 类 家乡 菜
- Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
那›