Đọc nhanh: 通称 (thông xưng). Ý nghĩa là: thường gọi; thường gọi là; thông xưng, tên thường gọi; tên thông dụng. Ví dụ : - 乌鳢通称黑鱼 cá chuối thường gọi là cá quả.. - 水银是汞的通称。 thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
Ý nghĩa của 通称 khi là Động từ
✪ thường gọi; thường gọi là; thông xưng
通常叫做
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
✪ tên thường gọi; tên thông dụng
通常的名称
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通称
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm称›
通›