Đọc nhanh: 通称耳屎〉 (thông xưng nhĩ hi). Ý nghĩa là: cứt ráy.
Ý nghĩa của 通称耳屎〉 khi là Danh từ
✪ cứt ráy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通称耳屎〉
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 耳轮
- vành tai
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 掏耳朵
- Móc lỗ tai; ngoáy tai
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 她 的 耳朵 通红
- Tai cô ấy đỏ bừng.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通称耳屎〉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通称耳屎〉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屎›
称›
耳›
通›