通天 tōngtiān

Từ hán việt: 【thông thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "通天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thông thiên). Ý nghĩa là: chồng chất; tày trời; phi thường, liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên. Ví dụ : - tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.. - bản lĩnh phi thường. - người liên hệ trực tiếp với cấp trên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 通天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

chồng chất; tày trời; phi thường

上通于天,形容极大、极高

Ví dụ:
  • - 罪恶 zuìè 通天 tōngtiān

    - tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.

  • - 通天 tōngtiān de 本事 běnshì

    - bản lĩnh phi thường

liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên

指能直接同最高层的领导人取得联系

Ví dụ:
  • - 通天 tōngtiān 人物 rénwù

    - người liên hệ trực tiếp với cấp trên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通天

  • - 青年 qīngnián 通过 tōngguò 每天 měitiān gěi 女子 nǚzǐ 送花 sònghuā ér xiàng 求爱 qiúài

    - Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.

  • - 照明弹 zhàomíngdàn zhào de 满天 mǎntiān 通亮 tōngliàng

    - pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.

  • - 予以 yǔyǐ 通融 tōngróng 缓限 huǎnxiàn 三天 sāntiān

    - thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.

  • - 夜猫子 yèmāozǐ 通常 tōngcháng 白天 báitiān 睡觉 shuìjiào

    - Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.

  • - 这种 zhèzhǒng huā 通常 tōngcháng zài 春天 chūntiān 开放 kāifàng

    - Loại hoa này thường nở vào mùa xuân.

  • - 通天 tōngtiān de 本事 běnshì

    - bản lĩnh phi thường

  • - 他们 tāmen 通宵 tōngxiāo 聊天 liáotiān

    - Họ nói chuyện thâu đêm.

  • - 游行 yóuxíng 队伍 duìwǔ 浩浩荡荡 hàohàodàngdàng 通过 tōngguò 天安门 tiānānmén

    - đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.

  • - 这些 zhèxiē tiān 街头巷尾 jiētóuxiàngwěi dōu zài 谈论 tánlùn 这场 zhèchǎng 交通事故 jiāotōngshìgù

    - Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.

  • - 罪恶 zuìè 通天 tōngtiān

    - tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.

  • - 手眼通天 shǒuyǎntōngtiān

    - mánh khoé thấu trời.

  • - 通天 tōngtiān 人物 rénwù

    - người liên hệ trực tiếp với cấp trên.

  • - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.

  • - 年初 niánchū de 天气 tiānqì 通常 tōngcháng 比较 bǐjiào 寒冷 hánlěng

    - Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.

  • - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • - 通过 tōngguò 这个 zhègè 考试 kǎoshì 难于上青天 nányúshàngqīngtiān

    - Vượt qua kỳ thi này khó như lên trời.

  • - 今天 jīntiān xiě le 两篇 liǎngpiān 通讯 tōngxùn

    - Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.

  • - xīn 法律 fǎlǜ 今天 jīntiān 正式 zhèngshì 通过 tōngguò le

    - Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • - jǐn 超过 chāoguò 年龄 niánlíng 限制 xiànzhì 一天 yìtiān 因此 yīncǐ 组织者 zǔzhīzhě 通融 tōngróng le 一下 yīxià 接受 jiēshòu 入会 rùhuì

    - Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 通天

Hình ảnh minh họa cho từ 通天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao