Đọc nhanh: 通天 (thông thiên). Ý nghĩa là: chồng chất; tày trời; phi thường, liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên. Ví dụ : - 罪恶通天 tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.. - 通天的本事 bản lĩnh phi thường. - 通天人物 người liên hệ trực tiếp với cấp trên.
✪ chồng chất; tày trời; phi thường
上通于天,形容极大、极高
- 罪恶 通天
- tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.
- 通天 的 本事
- bản lĩnh phi thường
✪ liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên
指能直接同最高层的领导人取得联系
- 通天 人物
- người liên hệ trực tiếp với cấp trên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通天
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 这种 花 通常 在 春天 开放
- Loại hoa này thường nở vào mùa xuân.
- 通天 的 本事
- bản lĩnh phi thường
- 他们 通宵 聊天
- Họ nói chuyện thâu đêm.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 罪恶 通天
- tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.
- 手眼通天
- mánh khoé thấu trời.
- 通天 人物
- người liên hệ trực tiếp với cấp trên.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 通过 这个 考试 难于上青天
- Vượt qua kỳ thi này khó như lên trời.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
通›