Đọc nhanh: 通条 (thông điều). Ý nghĩa là: que cời; que thông lò hoặc nòng súng, que thông lửa.
Ý nghĩa của 通条 khi là Danh từ
✪ que cời; que thông lò hoặc nòng súng
用来通炉子或枪、炮膛等的铁条
✪ que thông lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通条
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 这条 路 根本 走 不通
- Con đường này vốn dĩ không đi qua được.
- 这条 路 是 通往 学校 的 捷径
- Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 这条 路 一直 通 到 海边
- Con đường này dẫn thẳng ra biển.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 这 条 长廊 通往 紧急 逃生门
- Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.
- 这 条 通道 很 宽敞
- Con đường lớn này rất rộng rãi.
- 这条 路 很 畅通
- Con đường này rất thông thoáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
通›