Đọc nhanh: 透话 (thấu thoại). Ý nghĩa là: để lộ tin; bắn tin (lời nói). Ví dụ : - 他透话要买这所房子。 anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
Ý nghĩa của 透话 khi là Động từ
✪ để lộ tin; bắn tin (lời nói)
透露话语
- 他 透话 要 买 这 所 房子
- anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透话
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 猜不透 她 这话 的 含意
- đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 这 一番话 说 得 非常 透彻
- Những lời nói này rất thấu đáo.
- 他 透话 要 买 这 所 房子
- anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
透›