dié

Từ hán việt: 【điệt.tuyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệt.tuyển). Ý nghĩa là: thay phiên; thay nhau; luân lưu, nhiều lần; nhiều, kịp; đuổi kịp. Ví dụ : - thay phiên nhau. - nhiều lần thắng giặc. - 。 có nhiều phát hiện mới

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thay phiên; thay nhau; luân lưu

轮流;替换

Ví dụ:
  • - 更迭 gēngdié

    - thay phiên nhau

nhiều lần; nhiều

屡次

Ví dụ:
  • - dié cuò 强敌 qiángdí

    - nhiều lần thắng giặc

  • - dié yǒu xīn 发现 fāxiàn

    - có nhiều phát hiện mới

kịp; đuổi kịp

及2.

Ví dụ:
  • - 忙不迭 mángbùdié

    - vội vã; vội vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 名家 míngjiā 迭出 diéchū

    - người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần

  • - 称赞 chēngzàn 不迭 bùdié

    - khen không ngớt

  • - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • - 比赛 bǐsài 高潮迭起 gāocháodiéqǐ

    - cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.

  • - 更迭 gēngdié

    - thay phiên nhau

  • - 后悔不迭 hòuhuǐbùdié

    - không kịp hối

  • - pǎo 不迭 bùdié

    - chạy quíu đít

  • - 忙不迭 mángbùdié

    - bận cuống cả lên

  • - 忙不迭 mángbùdié

    - vội vã; vội vàng.

  • - 花样 huāyàng 迭出 diéchū

    - kiểu mẫu xuất hiện liên tục.

  • - 叫苦不迭 jiàokǔbùdié

    - luôn mồm than khổ

  • - 叫苦不迭 jiàokǔbùdié

    - kêu khổ mãi.

  • - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

  • - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • - 影片 yǐngpiān zhōng 惊险 jīngxiǎn 场面 chǎngmiàn 迭次 diécì 出现 chūxiàn

    - những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.

  • - 小王 xiǎowáng 一边 yībiān 忙不迭 mángbùdié 同学 tóngxué qiǎng 桃子 táozi chī 一边 yībiān 闲聊 xiánliáo

    - Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.

  • - 人事 rénshì 更迭 gēngdié

    - thay đổi nhân sự

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn yǒu kǎo 羊羔肉 yánggāoròu 咖喱 gālí wèi 稍微 shāowēi fàng le 点儿 diǎner 迷迭香 mídiéxiāng

    - Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迭

Hình ảnh minh họa cho từ 迭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình