Đọc nhanh: 迭出 (điệt xuất). Ý nghĩa là: xuất hiện nhiều lần; xuất hiện liên tục (xuất hiện hết lần này đến lần khác). Ví dụ : - 花样迭出 kiểu mẫu xuất hiện liên tục.. - 名家迭出 người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần
Ý nghĩa của 迭出 khi là Động từ
✪ xuất hiện nhiều lần; xuất hiện liên tục (xuất hiện hết lần này đến lần khác)
一次又一次地出现
- 花样 迭出
- kiểu mẫu xuất hiện liên tục.
- 名家 迭出
- người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭出
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 名家 迭出
- người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 花样 迭出
- kiểu mẫu xuất hiện liên tục.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迭出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迭出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
迭›