Đọc nhanh: 连天 (liên thiên). Ý nghĩa là: mấy ngày liền, liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn, chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau. Ví dụ : - 连天阴天。 trời âm u mấy ngày liền.. - 连天赶路。 đi đường mấy ngày trời.. - 叫苦连天。 không ngớt kêu khổ.
✪ mấy ngày liền
接连几天
- 连天 阴天
- trời âm u mấy ngày liền.
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
✪ liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn
连续不间断
- 叫苦连天
- không ngớt kêu khổ.
✪ chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau
形容远望山水、光焰等与天空相接
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连天
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 连天 连夜
- liên tục mấy ngày liền.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 叫苦连天
- không ngớt kêu khổ.
- 烽火连天
- năm tháng chiến tranh
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 连天 阴天
- trời âm u mấy ngày liền.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 这场 比赛 连续 下 了 两天 的 雨
- Trận đấu này đã mưa liên tục trong hai ngày.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 他 连续 工作 了 一整天 也 不 觉得 劳倦
- anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 偏偏 天公不作美 , 一连 下 了 几天 雨
- trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 连 下 几天 雨 , 晒 好 的 粮食 又 回潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
- 接连 下 了 几天 雨 , 屋子里 什么 都 是 潮呼呼 的
- mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
连›