连天 liántiān

Từ hán việt: 【liên thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "连天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên thiên). Ý nghĩa là: mấy ngày liền, liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn, chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau. Ví dụ : - 。 trời âm u mấy ngày liền.. - 。 đi đường mấy ngày trời.. - 。 không ngớt kêu khổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 连天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mấy ngày liền

接连几天

Ví dụ:
  • - 连天 liántiān 阴天 yīntiān

    - trời âm u mấy ngày liền.

  • - 连天 liántiān 赶路 gǎnlù

    - đi đường mấy ngày trời.

liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn

连续不间断

Ví dụ:
  • - 叫苦连天 jiàokǔliántiān

    - không ngớt kêu khổ.

chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau

形容远望山水、光焰等与天空相接

Ví dụ:
  • - 湖水 húshuǐ 连天 liántiān

    - nước hồ tiếp giáp chân trời.

  • - 芳草 fāngcǎo 连天 liántiān

    - hoa cỏ rợp trời.

  • - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连天

  • - 连天 liántiān 赶路 gǎnlù

    - đi đường mấy ngày trời.

  • - 湖水 húshuǐ 连天 liántiān

    - nước hồ tiếp giáp chân trời.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 连天 liántiān 连夜 liányè

    - liên tục mấy ngày liền.

  • - 这里 zhèlǐ 连下 liánxià le hǎo 几天 jǐtiān

    - Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.

  • - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • - 叫苦连天 jiàokǔliántiān

    - không ngớt kêu khổ.

  • - 烽火连天 fēnghuǒliántiān

    - năm tháng chiến tranh

  • - 芳草 fāngcǎo 连天 liántiān

    - hoa cỏ rợp trời.

  • - 连天 liántiān 阴天 yīntiān

    - trời âm u mấy ngày liền.

  • - 周一 zhōuyī 周二 zhōuèr 连续 liánxù 两天 liǎngtiān 我们 wǒmen dōu jiāng 开会 kāihuì

    - Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 连续 liánxù xià le 两天 liǎngtiān de

    - Trận đấu này đã mưa liên tục trong hai ngày.

  • - zài 天愿作 tiānyuànzuò 比翼鸟 bǐyìniǎo zài 地愿 dìyuàn wèi 连理枝 liánlǐzhī 。 ( 白居易 báijūyì shī · 长恨歌 chánghèngē )

    - "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".

  • - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 觉得 juéde 劳倦 láojuàn

    - anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.

  • - 一连 yīlián máng le 几天 jǐtiān 大家 dàjiā dōu shí fēn 困倦 kùnjuàn

    - mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.

  • - 偏偏 piānpiān 天公不作美 tiāngōngbùzuòměi 一连 yīlián xià le 几天 jǐtiān

    - trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.

  • - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • - lián xià 几天 jǐtiān shài hǎo de 粮食 liángshí yòu 回潮 huícháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.

  • - 接连 jiēlián xià le 几天 jǐtiān 屋子里 wūzilǐ 什么 shénme dōu shì 潮呼呼 cháohūhū de

    - mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 连天

Hình ảnh minh họa cho từ 连天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao