Đọc nhanh: 炮火连天 (pháo hoả liên thiên). Ý nghĩa là: bắn đại bác mấy ngày liền (thành ngữ); bao trùm trong ngọn lửa chiến tranh.
Ý nghĩa của 炮火连天 khi là Thành ngữ
✪ bắn đại bác mấy ngày liền (thành ngữ); bao trùm trong ngọn lửa chiến tranh
cannon firing for days on end (idiom); enveloped in the flames of war
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮火连天
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 连天 连夜
- liên tục mấy ngày liền.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 连珠炮
- tiếng pháo liên hồi.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 叫苦连天
- không ngớt kêu khổ.
- 烽火连天
- năm tháng chiến tranh
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 火光冲天
- ánh lửa cao ngất.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 每天 有 三 班次 火车 去 北京
- Mỗi ngày có ba chuyến tàu đi Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮火连天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮火连天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
火›
炮›
连›