Đọc nhanh: 违反交通规则 (vi phản giao thông quy tắc). Ý nghĩa là: Vi phạm luật giao thông.
Ý nghĩa của 违反交通规则 khi là Từ điển
✪ Vi phạm luật giao thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反交通规则
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 戗 辙 儿 走 ( 反着 规定 的 交通 方向 走 )
- đi ngược chiều。
- 由于 违章 , 交通警 扣留 了 他 的 驾驶证
- vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
- 遵守 交通 规定 很 重要
- Tuân thủ quy định giao thông rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反交通规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反交通规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
则›
反›
规›
违›
通›