违反规则 wéifǎn guīzé

Từ hán việt: 【vi phản quy tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "违反规则" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi phản quy tắc). Ý nghĩa là: Vi phạm quy tắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 违反规则 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 违反规则 khi là Động từ

Vi phạm quy tắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反规则

  • - 大家 dàjiā 应当 yīngdāng 遵守规则 zūnshǒuguīzé

    - Mọi người nên tuân thủ quy tắc.

  • - 篮球 lánqiú 足球 zúqiú 规则 guīzé 类似 lèisì

    - Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.

  • - 违反 wéifǎn 章则 zhāngzé

    - trái với điều lệ.

  • - zhè tiáo 规则 guīzé 具有 jùyǒu 一般性 yìbānxìng

    - Quy tắc này có tính chất chung.

  • - 抽奖 chōujiǎng 规则 guīzé 非常简单 fēichángjiǎndān

    - Quy tắc rút thăm rất đơn giản.

  • - 总是 zǒngshì 傻傻 shǎshǎ àn 规则 guīzé 办事 bànshì

    - Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.

  • - 这是 zhèshì 官方 guānfāng de 比赛规则 bǐsàiguīzé

    - Đây là quy tắc thi đấu chính thức.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - 豁拳 huáquán 规则 guīzé hěn 简单 jiǎndān

    - Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.

  • - 不能 bùnéng 违反规定 wéifǎnguīdìng

    - Bạn không được làm trái với quy định.

  • - 违反规定 wéifǎnguīdìng de 员工 yuángōng huì bèi 处置 chǔzhì

    - Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.

  • - 违反 wéifǎn 交通规则 jiāotōngguīzé de 人应 rényīng 受到 shòudào 惩罚 chéngfá

    - Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.

  • - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • - 酒后 jiǔhòu 开车 kāichē 违反 wéifǎn le 交通规则 jiāotōngguīzé

    - Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.

  • - 违反 wéifǎn le 交通规则 jiāotōngguīzé

    - Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.

  • - 违反 wéifǎn 规则 guīzé huì 受到 shòudào 惩罚 chéngfá

    - Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.

  • - 不能 bùnéng 因讲 yīnjiǎng 人情 rénqíng ér 违反原则 wéifǎnyuánzé

    - Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.

  • - 违反 wéifǎn le 规定 guīdìng

    - Anh ấy đã vi phạm quy định.

  • - 违反 wéifǎn le 学校 xuéxiào de 规定 guīdìng

    - Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.

  • - 这样 zhèyàng zuò shì 违反原则 wéifǎnyuánzé de

    - Làm như vậy là vi phạm nguyên tắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 违反规则

Hình ảnh minh họa cho từ 违反规则

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao