Đọc nhanh: 违反规则 (vi phản quy tắc). Ý nghĩa là: Vi phạm quy tắc.
Ý nghĩa của 违反规则 khi là Động từ
✪ Vi phạm quy tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反规则
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 他 总是 傻傻 地 按 规则 办事
- Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 豁拳 规则 很 简单
- Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 这样 做 是 违反原则 的
- Làm như vậy là vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
反›
规›
违›