Đọc nhanh: 遵守交通规则 (tuân thủ giao thông quy tắc). Ý nghĩa là: Tuân thủ luật giao thông.
Ý nghĩa của 遵守交通规则 khi là Danh từ
✪ Tuân thủ luật giao thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵守交通规则
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 你 必须 绝对 遵守规则
- Bạn phải tuyệt đối tuân theo các quy tắc.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 我们 要 遵守 这个 规则
- Chúng ta phải tuân theo quy tắc này.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
- 玩家 必须 遵守 游戏规则
- Người chơi phải tuân thủ quy tắc trò chơi.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 我们 要 遵守 起码 的 规则
- Chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 遵守 交通 规定 很 重要
- Tuân thủ quy định giao thông rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遵守交通规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遵守交通规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
则›
守›
规›
通›
遵›