Đọc nhanh: 返航 (phản hàng). Ý nghĩa là: trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...).
Ý nghĩa của 返航 khi là Động từ
✪ trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...)
(船、飞机等) 驶回或飞回出发的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返航
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 回返 路程
- lộ trình về
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 航标灯
- đèn hiệu
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 返航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 返航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
返›