返航 fǎnháng

Từ hán việt: 【phản hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "返航" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản hàng). Ý nghĩa là: trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 返航 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 返航 khi là Động từ

trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...)

(船、飞机等) 驶回或飞回出发的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返航

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 航海 hánghǎi 信号 xìnhào

    - tín hiệu của tàu biển.

  • - 航海家 hánghǎijiā

    - nhà hàng hải

  • - 风太大 fēngtàidà 因此 yīncǐ chuán 无法 wúfǎ 启航 qǐháng

    - Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.

  • - 近海 jìnhǎi 航行 hángxíng

    - đi theo đường gần biển.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • - 护航舰 hùhángjiàn

    - tàu hộ tống

  • - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 回返 huífǎn 路程 lùchéng

    - lộ trình về

  • - 民用航空 mínyònghángkōng

    - hàng không dân dụng.

  • - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

  • - 他们 tāmen 护航 hùháng 确保安全 quèbǎoānquán

    - Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.

  • - 航道 hángdào yǒu 浮标 fúbiāo 标明 biāomíng

    - Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.

  • - 航标灯 hángbiāodēng

    - đèn hiệu

  • - 飞机 fēijī 掉头 diàotóu 返航 fǎnháng le

    - Máy bay quay đầu trở về.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 返航

Hình ảnh minh họa cho từ 返航

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 返航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao