Đọc nhanh: 远东 (viễn đông). Ý nghĩa là: Viễn Đông; vùng Viễn Đông (Người Châu Âu chỉ phần đông Châu Á.); cực đông. Ví dụ : - 远东地区的恐怖组织 Tổ chức khủng bố viễn đông
✪ Viễn Đông; vùng Viễn Đông (Người Châu Âu chỉ phần đông Châu Á.); cực đông
欧洲人指亚洲东部地区
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远东
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远东
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远东 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
远›