Đọc nhanh: 这天 (nghiện thiên). Ý nghĩa là: ngày này, hôm nay. Ví dụ : - 就知道这天一定会来 Tôi biết ngày này sẽ đến.
Ý nghĩa của 这天 khi là Danh từ
✪ ngày này
this day
- 就 知道 这天 一定 会 来
- Tôi biết ngày này sẽ đến.
✪ hôm nay
today
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这天
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 这 几天 冻得 够呛
- Mấy hôm nay trời lạnh cóng.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 咦 , 今天 怎么 这么 安静 ?
- Ơ, sao hôm nay yên tĩnh thế?
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 这 几天 我 忙 得 鼻蹋 嘴 歪
- mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这是 今天 的 头版
- Đây là trang nhất của hôm nay.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
这›