Đọc nhanh: 运载工具用行李架 (vận tải công cụ dụng hành lí giá). Ý nghĩa là: giá để hành lý cho xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具用行李架 khi là Danh từ
✪ giá để hành lý cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用行李架
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 我 把 行李 办理 了 托运
- Tôi đem hành lý đi ký gửi.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 他 用 结实 的 绳子 绑 了 行李
- Anh ấy dùng dây chắc chắn để buộc hành lý.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 我 不能 将 就 用 这些 工具
- Tôi không chấp nhận dùng những công cụ này.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 需要 对 这些 工具 进行 测试
- Cần phải kiểm tra những công cụ này.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具用行李架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具用行李架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
工›
李›
架›
用›
行›
载›
运›