Đọc nhanh: 运费 (vận phí). Ý nghĩa là: cước; tiền cước; giá cước; phí vận chuyển; tiền vận chuyển; chi phí vận chuyển. Ví dụ : - 运费有点太贵了。 Tiền vận chuyển đắt quá.. - 你已经付了运费。 Bạn đã trả tiền cước rồi.. - 你能帮我付运费吗? Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?
Ý nghĩa của 运费 khi là Danh từ
✪ cước; tiền cước; giá cước; phí vận chuyển; tiền vận chuyển; chi phí vận chuyển
运载货物时支付的费用
- 运费 有点 太贵 了
- Tiền vận chuyển đắt quá.
- 你 已经 付 了 运费
- Bạn đã trả tiền cước rồi.
- 你 能 帮 我付 运费 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运费
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 你 已经 付 了 运费
- Bạn đã trả tiền cước rồi.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 你 能 帮 我付 运费 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 运费 有点 太贵 了
- Tiền vận chuyển đắt quá.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm费›
运›