Đọc nhanh: 退货运费 (thối hoá vận phí). Ý nghĩa là: Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight).
Ý nghĩa của 退货运费 khi là Danh từ
✪ Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货运费
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 运动员 退场
- vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 老板 , 我 想 退货
- Ông chủ, tôi muốn trả hàng.
- 费用 概不 退还
- Chi phí không thể hoàn lại.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退货运费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退货运费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›
费›
运›
退›