Đọc nhanh: 运兵船 (vận binh thuyền). Ý nghĩa là: Tàu chở quân. Ví dụ : - 运兵船由两艘军舰护航。 Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
Ý nghĩa của 运兵船 khi là Danh từ
✪ Tàu chở quân
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运兵船
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 我 喜欢 帆船 运动
- Tôi thích môn thể thao buồm.
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 天气 作 帆船 运动 太 危险
- Thời tiết như thế này rất nguy hiểm cho hoạt động lái thuyền buồm.
- 帆船 运动 是 他 最 喜爱 的 活动
- Thể thao buồm là hoạt động mà anh ấy yêu thích nhất.
- 风势 已 减弱 做 帆船 运动 较为 安全 了
- Gió đã yếu đi, việc tham gia thể thao buồm thuyền trở nên an toàn hơn.
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运兵船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运兵船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
船›
运›