Đọc nhanh: 过屠门而大嚼 (quá đồ môn nhi đại tước). Ý nghĩa là: qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.).
Ý nghĩa của 过屠门而大嚼 khi là Thành ngữ
✪ qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.)
比喻心中羡慕而不能如愿以偿,用不实际的办法安慰自己 (屠门:肉铺)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过屠门而大嚼
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 嗓门 大
- giọng to.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 过屠门 而 大嚼
- qua hàng thịt nuốt nước bọt.
- 学校 大门 从来 没粉 过
- Cổng trường học chưa được quét vôi.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过屠门而大嚼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过屠门而大嚼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嚼›
大›
屠›
而›
过›
门›