Đọc nhanh: 过单身生活 (quá đơn thân sinh hoạt). Ý nghĩa là: Trải qua cuộc sống độc thân.
Ý nghĩa của 过单身生活 khi là Từ điển
✪ Trải qua cuộc sống độc thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过单身生活
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 她 过 着 贫寒 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống nghèo khó.
- 过 着 极 贫穷 的 生活
- Sống cuộc đời nghèo khổ.
- 我 喜欢 过 安逸 的 生活
- Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 她 过 着 淡泊 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thanh bạch.
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 我 不想 过 这种 生活
- Tôi không muốn trải qua cuộc sống này.
- 她 过 着 不幸 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống bất hạnh.
- 他 不想 过 凡庸 的 生活
- Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 她 生活 过得 漂漂亮亮 的
- Cô ấy sống một cuộc sống tươi đẹp.
- 她 生活 过得 简简单单
- Cô ấy sống rất đơn giản.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
- 她 对 单身生活 感到 满意
- Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống độc thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过单身生活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过单身生活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
活›
生›
身›
过›