Đọc nhanh: 脱离单身 (thoát ly đơn thân). Ý nghĩa là: Thoát FA.
Ý nghĩa của 脱离单身 khi là Động từ
✪ Thoát FA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱离单身
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 我们 已经 脱离危险
- Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 已经 脱离危险 了
- Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 他 已 脱离 公司
- Anh ấy đã tách ra khỏi công ty.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 脱离苦海
- thoát khỏi biển khổ.
- 她 试图 脱离 困境
- Cô ấy cố gắng thoát khỏi khó khăn.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 我 当时 单身
- Tôi lúc ấy độc thân.
- 他 认为 我 单身
- Anh ấy cho rằng tôi độc thân.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 他 身子 很 单薄
- Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脱离单身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱离单身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
离›
脱›
身›