Hán tự: 辐
Đọc nhanh: 辐 (phúc.bức). Ý nghĩa là: nan hoa; căm xe; căm. Ví dụ : - 辐射。 bức xạ.. - 从弃尸点开始向外辐射 Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.. - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe
Ý nghĩa của 辐 khi là Danh từ
✪ nan hoa; căm xe; căm
车轮中连接车毂和轮辋的一条条直棍儿
- 辐射
- bức xạ.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辐›