辐辏 fúcòu

Từ hán việt: 【phúc thấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辐辏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phúc thấu). Ý nghĩa là: tụ hợp; tập trung; hội tụ. Ví dụ : - 。 tập trung thuyền xe

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辐辏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辐辏 khi là Động từ

tụ hợp; tập trung; hội tụ

形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样

Ví dụ:
  • - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐辏

  • - 辐射 fúshè

    - bức xạ.

  • - 辐射 fúshè xíng

    - hình tia

  • - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • - 微波 wēibō 辐射 fúshè duì 健康 jiànkāng yǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辐辏

Hình ảnh minh họa cho từ 辐辏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辐辏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:一フ丨一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQKK (大手手大大)
    • Bảng mã:U+8F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMRW (大手一口田)
    • Bảng mã:U+8F90
    • Tần suất sử dụng:Cao