Đọc nhanh: 日光辐射计 (nhật quang phúc xạ kế). Ý nghĩa là: Nhật xạ kế.
Ý nghĩa của 日光辐射计 khi là Danh từ
✪ Nhật xạ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光辐射计
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 日光浴
- tắm nắng
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日光辐射计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日光辐射计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
射›
日›
计›
辐›