Đọc nhanh: 辐射 (phúc xạ). Ý nghĩa là: tia, bức xạ; sự phát xạ; phát xạ. Ví dụ : - 辐射形 hình tia
✪ tia
从中心向各个方向沿着直线伸展出去
- 辐射 形
- hình tia
✪ bức xạ; sự phát xạ; phát xạ
热的传播方式的一种,从热源沿直线向四周发散出去光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辐射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辐射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
辐›