Đọc nhanh: 载重能力 (tải trọng năng lực). Ý nghĩa là: khả năng chuyên chở trọng lượng.
Ý nghĩa của 载重能力 khi là Danh từ
✪ khả năng chuyên chở trọng lượng
weight-carrying capacity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载重能力
- 他 体力 好 , 能 耐久
- sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 我 相信 他 有 能力 , 问题 是 不要 拔苗助长
- Tôi tin là anh ấy có năng lực, vấn đề là không được nóng vội.
- 要 想 柄 国 , 首先 要 有 能力
- Muốn nắm việc nước, trước tiên phải có năng lực.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 他 拿到 重要 的 能力 本子
- Anh ấy nhận được chứng nhận năng lực quan trọng.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 诚信 是 最 重要 的 , 能力 在 其次
- Thành thật quan trọng nhất, năng lực thứ hai
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 消化 能力 对 健康 很 重要
- Khả năng tiêu hóa rất quan trọng đối với sức khỏe.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 外语 能力 很 重要
- Khả năng ngoại ngữ rất quan trọng.
- 感官 生育能力 是 最 重要 的
- Khả năng sinh sản được nhận thức là điều tối quan trọng.
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载重能力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载重能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
能›
载›
重›