Hán tự: 轶
Đọc nhanh: 轶 (điệt.dật.triệt). Ý nghĩa là: vượt; vượt xe, vượt quá; vượt trội; vượt qua, thất lạc; thất truyền. Ví dụ : - 他猛然轶车。 Anh ta bất ngờ vượt xe.. - 我不小心被他轶。 Tôi không cẩn thận bị anh ta vượt xe.. - 他轶越同侪。 Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
Ý nghĩa của 轶 khi là Động từ
✪ vượt; vượt xe
后车超过前车
- 他 猛然 轶车
- Anh ta bất ngờ vượt xe.
- 我 不 小心 被 他 轶
- Tôi không cẩn thận bị anh ta vượt xe.
✪ vượt quá; vượt trội; vượt qua
超过
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 已 轶 前人
- Anh ta đã vượt qua người trước.
- 我 的 成绩 轶于 他人
- Thành tích của tôi vượt qua người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thất lạc; thất truyền
散失;失传
- 这个 文化遗产 被 轶
- Di sản văn hóa này bị thất truyền.
- 那 历史 记载 被 轶
- Lịch sử ghi chép đó bị thất lạc.
Ý nghĩa của 轶 khi là Danh từ
✪ họ Triệt
姓
- 我姓 轶
- Tôi họ Triệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轶
- 那 历史 记载 被 轶
- Lịch sử ghi chép đó bị thất lạc.
- 遗闻轶事
- tin tức còn để lại rất ít người biết đến
- 我 的 成绩 轶于 他人
- Thành tích của tôi vượt qua người khác.
- 这个 文化遗产 被 轶
- Di sản văn hóa này bị thất truyền.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 猛然 轶车
- Anh ta bất ngờ vượt xe.
- 我 不 小心 被 他 轶
- Tôi không cẩn thận bị anh ta vượt xe.
- 他 已 轶 前人
- Anh ta đã vượt qua người trước.
- 我姓 轶
- Tôi họ Triệt.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轶›