Hán tự: 轴
Đọc nhanh: 轴 (trục). Ý nghĩa là: cái trục; trục (xe, bánh xe), cái trục; trục (máy móc), trục; cuộn; cuốn; ống (dụng cụ để cuốn đồ vật). Ví dụ : - 自行车该换轴了。 Xe đạp này cần thay trục rồi.. - 中轴需要润滑。 Trục giữa cần được bôi trơn.. - 他修好了车轴。 Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
Ý nghĩa của 轴 khi là Danh từ
✪ cái trục; trục (xe, bánh xe)
贯穿在车轮中间承受车身重量的柱形部件
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cái trục; trục (máy móc)
泛指机械中圆柱形的零件
- 这个 直轴 很 重要
- Trục thẳng này rất quan trọng.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
✪ trục; cuộn; cuốn; ống (dụng cụ để cuốn đồ vật)
用来往上绕或卷东西的圆柱形器物
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
✪ trục trung tâm
把一个图形分成对称的两个部分的直线
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
Ý nghĩa của 轴 khi là Lượng từ
✪ trục; ống; cuộn; cuốn
用于缠或卷在轴上的东西
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
Ý nghĩa của 轴 khi là Tính từ
✪ vụng về; cứng nhắc; cứng
(动作)不灵活;僵硬的;尴尬的
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
✪ thẳng thắn
笔直
- 她 的 态度 很轴
- Thái độ của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 立轴 很 高
- Cái trục đứng rất cao.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轴›