Đọc nhanh: 同轴圆弧 (đồng trục viên o). Ý nghĩa là: cung tròn đồng trục, cung đồng tâm (trong hình học hình cầu).
Ý nghĩa của 同轴圆弧 khi là Thành ngữ
✪ cung tròn đồng trục
coaxial circular arc
✪ cung đồng tâm (trong hình học hình cầu)
concentric arc (in spherical geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同轴圆弧
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同轴圆弧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同轴圆弧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
圆›
弧›
轴›