Đọc nhanh: 行星齿轮轴 (hành tinh xỉ luân trục). Ý nghĩa là: trục bánh răng hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp).
Ý nghĩa của 行星齿轮轴 khi là Danh từ
✪ trục bánh răng hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行星齿轮轴
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 星夜 行军
- hành quân đêm
- 选 好 茬口 , 实行 合理 轮作
- chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
- 流行 歌星 总是 抱怨 他们 受到 歌迷 的 包围
- Ngôi sao ca nhạc luôn phàn nàn về việc bị bao vây bởi các fan hâm mộ.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行星齿轮轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行星齿轮轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
行›
轮›
轴›
齿›