Đọc nhanh: 轮胎动平衡服务 (luân thai động bình hành phục vụ). Ý nghĩa là: Cân chỉnh lốp xe.
Ý nghĩa của 轮胎动平衡服务 khi là Danh từ
✪ Cân chỉnh lốp xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎动平衡服务
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 这项 运动 帮助 我 平衡 身体
- Bài tập này giúp tôi cân bằng cơ thể.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮胎动平衡服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮胎动平衡服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
动›
平›
服›
胎›
衡›
轮›