雨伞修理 yǔsǎn xiūlǐ

Từ hán việt: 【vũ tán tu lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨伞修理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ tán tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa ô dù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨伞修理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雨伞修理 khi là Danh từ

Sửa chữa ô dù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨伞修理

  • - 铁路工人 tiělùgōngrén 加班 jiābān 修理 xiūlǐ 铁路 tiělù

    - Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 修理 xiūlǐ zhè 堵墙 dǔqiáng

    - Chúng tôi cần sửa chữa bức tường này.

  • - huì 修理 xiūlǐ 电器 diànqì ma

    - Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • - 水阀 shuǐfá 需要 xūyào 修理 xiūlǐ le

    - Van nước cần được sửa chữa.

  • - de 车待 chēdài 修理 xiūlǐ

    - Xe của tôi cần được sửa chữa.

  • - 我要 wǒyào 修理 xiūlǐ 鞋掌 xiézhǎng

    - Tôi cần sửa đế giày.

  • - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • - zhe 雨伞 yǔsǎn

    - Anh ấy cầm ô.

  • - 门把手 ménbàshǒu huài le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.

  • - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摆钟 bǎizhōng

    - Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.

  • - 房主 fángzhǔ 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 房子 fángzi

    - Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.

  • - 管道工 guǎndàogōng 修理 xiūlǐ le 吸管 xīguǎn 系统 xìtǒng

    - Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.

  • - qǐng 电工 diàngōng 师傅 shīfu bāng 修理 xiūlǐ 灯泡 dēngpào

    - Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.

  • - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • - 保修 bǎoxiū 服务 fúwù 包括 bāokuò 免费 miǎnfèi 修理 xiūlǐ

    - Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.

  • - 下雨 xiàyǔ le 撑起 chēngqǐ 雨伞 yǔsǎn

    - Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.

  • - 外面 wàimiàn xià 大雨 dàyǔ le bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.

  • - 车胎 chētāi 没气 méiqì le 赶快 gǎnkuài 修理 xiūlǐ

    - Lốp xe bị xì hơi rồi, phải sửa nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨伞修理

Hình ảnh minh họa cho từ 雨伞修理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨伞修理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao