Đọc nhanh: 车站布告栏 (xa trạm bố cáo lan). Ý nghĩa là: Bảng thông báo của nhà ga.
Ý nghĩa của 车站布告栏 khi là Danh từ
✪ Bảng thông báo của nhà ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车站布告栏
- 出 布告
- ra thông báo
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 我 去 车站 打车
- Tôi đến bến xe để bắt xe
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 我 在 车站 等 车 呢
- Tôi đang đợi xe ở bến đây.
- 火车 终于 到达 了 车站
- Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.
- 我 在 车站 等待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 在 车站 , 我们 握手 告别
- Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车站布告栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车站布告栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
布›
栏›
站›
车›