Hán tự: 栏
Đọc nhanh: 栏 (lan). Ý nghĩa là: lan can; thành lan can, chuồng (chuồng nuôi súc vật); ràng; ràn, phần mục. Ví dụ : - 凭栏远望。 Dựa vào lan can nhìn ra xa.. - 河边有石栏。 Bờ sông có lan can.. - 用干土垫栏。 Dùng đất sét đắp chuồng.
Ý nghĩa của 栏 khi là Danh từ
✪ lan can; thành lan can
栏杆
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
✪ chuồng (chuồng nuôi súc vật); ràng; ràn
养家畜的圈
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
✪ phần mục
报刊书籍在每版或每页上用线条或空白隔开的部分,有时也指性质相同的一整页或若干页
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 这个 栏是 体育新闻
- Mục này là tin thể thao.
✪ cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)
表格中区分项目的大格儿
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 那栏 数据 很 重要
- Dữ liệu của cột đó rất quan trọng.
✪ bảng
专供张贴布告、报纸等的装置
- 这里 立着 宣传栏
- Ở đây có dựng bảng tuyên truyền.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 桥栏杆
- lan can cầu.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 这个 栏是 体育新闻
- Mục này là tin thể thao.
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栏›