Đọc nhanh: 布告栏 (bố cáo lan). Ý nghĩa là: bảng thông báo; bảng yết thị, bảng thông báo điện tử. Ví dụ : - 布告栏里贴着一张通告。 trong bảng yết thị có dán thông báo.
Ý nghĩa của 布告栏 khi là Danh từ
✪ bảng thông báo; bảng yết thị
学校或机关团体张贴布告的地方
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
✪ bảng thông báo điện tử
电子布告栏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布告栏
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 出 布告
- ra thông báo
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 学校 发布 了 一则 公告
- Trường học đã ban hành một thông báo.
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
- 把 布告 贴 在 最 显眼 的 地方
- dán bản thông báo vào chỗ dễ thấy nhất.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布告栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布告栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
布›
栏›