Hán tự: 蹽
Đọc nhanh: 蹽 (liêu). Ý nghĩa là: đi nhanh; chạy, lủi mất; chuồn mất; lủi đi. Ví dụ : - 一气蹽二十多里路。 đi một dặm hơn hai chục dặm đường.. - 他一看形势不妙就蹽了。 anh ấy vừa thấy tình hình bất lợi thì chuồn mất.
Ý nghĩa của 蹽 khi là Động từ
✪ đi nhanh; chạy
放开脚步走;跑
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
✪ lủi mất; chuồn mất; lủi đi
偷偷地走开
- 他 一看 形势 不妙 就 蹽 了
- anh ấy vừa thấy tình hình bất lợi thì chuồn mất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹽
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 一看 形势 不妙 就 蹽 了
- anh ấy vừa thấy tình hình bất lợi thì chuồn mất.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm