Hán tự: 辽
Đọc nhanh: 辽 (liêu). Ý nghĩa là: xa; xa xôi, nhà Liêu (công nguyên 907-1125, ở phía Bắc Trung Quốc, tên cũ là Khiết Đan, năm 938 đổi tên là Liêu). Ví dụ : - 辽远。 xa xăm.. - 辽阔。 bao la; mênh mông.
✪ xa; xa xôi
远
- 辽远
- xa xăm.
- 辽阔
- bao la; mênh mông.
✪ nhà Liêu (công nguyên 907-1125, ở phía Bắc Trung Quốc, tên cũ là Khiết Đan, năm 938 đổi tên là Liêu)
朝代,公元907-1125,契丹人耶律阿保机所建,在中国北部,初名契丹,938年 (一说947年) 改称辽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 辽阔
- bao la; mênh mông.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 辽阔 的 原野
- đồng ruộng mênh mông
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 星空 极其 辽阔
- Trời sao cực kỳ mênh mông.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 国家 的 地 非常 辽阔
- Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辽›