chí

Từ hán việt: 【trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: ống sáo tám lỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ống sáo tám lỗ

古时竹管乐器,象笛子,有八孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篪

Hình ảnh minh họa cho từ 篪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHYU (竹竹卜山)
    • Bảng mã:U+7BEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp