Hán tự: 篪
Đọc nhanh: 篪 (trì). Ý nghĩa là: ống sáo tám lỗ.
Ý nghĩa của 篪 khi là Danh từ
✪ ống sáo tám lỗ
古时竹管乐器,象笛子,有八孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篪
Hình ảnh minh họa cho từ 篪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篪›