• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
  • Pinyin: Chóu , Chú
  • Âm hán việt: Trù
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊厨
  • Thương hiệt:RMMMI (口一一一戈)
  • Bảng mã:U+8E70
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹰

  • Cách viết khác

    𢣵 𨅒 𨆼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蹰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trù). Bộ Túc (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Chi tiết hơn...

Trù

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .