• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Chí
  • Âm hán việt: Trì
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊知
  • Thương hiệt:RMOKR (口一人大口)
  • Bảng mã:U+8E1F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 踟

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 踟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trì). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “trì trù” . Chi tiết hơn...

Trì

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Thiều Chửu

  • Trì trù lần lữa, dùng dằng, chần chừ không bước đi được.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* § Xem “trì trù”