Đọc nhanh: 足球场 (tú cầu trường). Ý nghĩa là: bãi bóng; bãi đá bóng; sân bóng; cầu trường. Ví dụ : - 他在足球场等你。 Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.. - 足球场是踢足球的地方。 Sân bóng đá là nơi đá bóng.
Ý nghĩa của 足球场 khi là Danh từ
✪ bãi bóng; bãi đá bóng; sân bóng; cầu trường
足球运动所使用的场地
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球场
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 终场 后 , 球员 们 纷纷 离场
- Sau khi kết thúc, các cầu thủ lần lượt rời sân.
- 学校 把 球场 命名 为 冠军 场
- Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 运动场 上 孩子 们 在 玩 足球
- Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân vận động.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这场 足球赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 足球场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 足球场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
球›
足›