Đọc nhanh: 越文姓名 (việt văn tính danh). Ý nghĩa là: Họ tên Tiếng Việt.
Ý nghĩa của 越文姓名 khi là Danh từ
✪ Họ tên Tiếng Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越文姓名
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 请 在 这里 插入 你 的 姓名
- Vui lòng điền tên của bạn vào đây.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 她 的 名字 是 越玲
- Tên cô ấy là Việt Lĩnh.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 他 姓雄 , 名伟
- Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 她 的 中文 越来越 好 了
- Tiếng Trung của cô ấy ngày càng tốt.
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 请 在 文件 上 签名
- Xin vui lòng ký tên vào tài liệu này.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 文学名著
- kiệt tác văn học.
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越文姓名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越文姓名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
姓›
文›
越›