Đọc nhanh: 中文姓名 (trung văn tính danh). Ý nghĩa là: Họ tên Tiếng Trung.
Ý nghĩa của 中文姓名 khi là Danh từ
✪ Họ tên Tiếng Trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中文姓名
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 请 在 这里 插入 你 的 姓名
- Vui lòng điền tên của bạn vào đây.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 的 名中 含筱
- Trong tên anh ấy có Tiểu.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中文姓名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中文姓名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
名›
姓›
文›