Đọc nhanh: 超文本传输协定 (siêu văn bổn truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: HTTP, giao thức truyền siêu văn bản.
Ý nghĩa của 超文本传输协定 khi là Danh từ
✪ HTTP
✪ giao thức truyền siêu văn bản
hypertext transfer protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超文本传输协定
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超文本传输协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超文本传输协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
协›
定›
文›
本›
超›
输›