镰形血球贫血症 lián xíng xiěqiú pínxiě zhèng

Từ hán việt: 【liêm hình huyết cầu bần huyết chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镰形血球贫血症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêm hình huyết cầu bần huyết chứng). Ý nghĩa là: thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh hồng cầu hình liềm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镰形血球贫血症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镰形血球贫血症 khi là Danh từ

thiếu máu hồng cầu hình liềm

sickle-cell anaemia

bệnh hồng cầu hình liềm

sickle-cell disease

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰形血球贫血症

  • - 血癌 xuèái shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng

    - Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 血气方刚 xuèqìfānggāng

    - sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng

  • - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • - 艾可 àikě zuò 止血 zhǐxuè 良药 liángyào

    - Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.

  • - 艾滋病 àizībìng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 血液 xuèyè 传播 chuánbō

    - AIDS có thể lây qua đường máu

  • - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • - 粮食 liángshí shì 农民 nóngmín yòng 血汗 xuèhàn 换来 huànlái de yào 十分 shífēn 爱惜 àixī

    - lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.

  • - 脑血管病 nǎoxuèguǎnbìng

    - Tai biến mạch máu não.

  • - 费尽心血 fèijìnxīnxuè

    - dốc hết tâm huyết.

  • - 补血药 bǔxuèyào

    - thuốc bổ máu

  • - 贫血症 pínxuèzhèng

    - bệnh thiếu máu

  • - 恶性 èxìng 贫血 pínxuè

    - thiếu máu ác tính

  • - 全身 quánshēn 贫血 pínxuè

    - thiếu máu toàn thân

  • - 原因 yuányīn 不明 bùmíng de 贫血症 pínxuèzhèng

    - bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn

  • - 白血球 báixuèqiú 尿 niào

    - bạch cầu niệu

  • - 多核 duōhé 白血球 báixuèqiú

    - bạch cầu đa nhân

  • - 控制 kòngzhì 血糖 xuètáng huì 降低 jiàngdī 长期 chángqī 并发症 bìngfāzhèng de 进展 jìnzhǎn

    - Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.

  • - 这个 zhègè xīn de 世界 shìjiè 形势 xíngshì xià 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 怎样 zěnyàng 理解 lǐjiě 全球 quánqiú 贫富悬殊 pínfùxuánshū de 问题 wèntí ne

    - Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镰形血球贫血症

Hình ảnh minh họa cho từ 镰形血球贫血症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镰形血球贫血症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Pín
    • Âm hán việt: Bần
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CSHO (金尸竹人)
    • Bảng mã:U+8D2B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCITC (重金戈廿金)
    • Bảng mã:U+9570
    • Tần suất sử dụng:Trung bình