Đọc nhanh: 传输协定 (truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: giao thức chuyển giao, giao thức vận chuyển.
Ý nghĩa của 传输协定 khi là Danh từ
✪ giao thức chuyển giao
transfer protocol
✪ giao thức vận chuyển
transportation protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 输赢 并 不能 决定 一切
- Thắng thua không thể quyết định tất cả.
- 这是 风传 , 不 一定 可靠
- đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传输协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传输协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
协›
定›
输›