Đọc nhanh: 收益率 (thu ích suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ thu nhập, lợi tức thu nhập (tài chính).
Ý nghĩa của 收益率 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ thu nhập
earnings rate
✪ lợi tức thu nhập (tài chính)
earnings yield (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收益率
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 草率收兵
- thu binh không nghiêm túc
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 他 投资 成功 收益 了
- Anh ta đầu tư thành công và thu được lợi ích.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 这次 投资 的 收益 非常 可观
- Lợi nhuận từ lần đầu tư này rất đáng kể.
- 公司 今年 的 收益 增长 了 10
- Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.
- 他 刚 给 公司 创了 两千万 收益 , 风头 正劲
- Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收益率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收益率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
率›
益›