Đọc nhanh: 贵金属制小雕像 (quý kim thuộc chế tiểu điêu tượng). Ý nghĩa là: Tượng nhỏ bằng kim loại quí.
Ý nghĩa của 贵金属制小雕像 khi là Danh từ
✪ Tượng nhỏ bằng kim loại quí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵金属制小雕像
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵金属制小雕像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵金属制小雕像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
制›
⺌›
⺍›
小›
属›
贵›
金›
雕›